Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
điểu 鳥 (+15 nét)
Hình thái:
⿰鳥暴Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: HFATE (竹火日廿水)
Unicode:
U+9E14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận