Có 1 kết quả:

quán
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 28
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGHAF (廿土竹日火)
Unicode: U+9E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, huān ㄏㄨㄢ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こうのとり (kōnotori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

quán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (con cò)