Có 1 kết quả:
cò
Âm Nôm: cò
Tổng nét: 29
Bộ: điểu 鳥 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰瞿鳥
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BGHAF (月土竹日火)
Unicode: U+9E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: điểu 鳥 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰瞿鳥
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BGHAF (月土竹日火)
Unicode: U+9E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ははつちょう (hahatsuchō)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ははつちょう (hahatsuchō)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè