Có 1 kết quả:

li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 30
Bộ: điểu 鳥 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MPHAF (一心竹日火)
Unicode: U+9E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 13

1/1

li

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng li (chim vàng anh)