Có 1 kết quả:

minh
Âm Nôm: minh
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: RPYM (口心卜一)
Unicode: U+9E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

minh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)