Có 2 kết quả:

anha
Âm Nôm: a, nha
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: MHPYM (一竹心卜一)
Unicode: U+9E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Âm Quảng Đông: aa1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

a

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha tước (con quạ)

nha

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha (con quạ): nha tước (sáo đen)