Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフノフ丶フ一
Thương Hiệt: OUPYM (人山心卜一)
Unicode: U+9E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (một loại hoàng anh)