Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JRPYM (十口心卜一)
Unicode: U+9E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bột cô (chim cốt)