Có 2 kết quả:

linhlệnh
Âm Nôm: linh, lệnh
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: OIPYM (人戈心卜一)
Unicode: U+9E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

linh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh (tên chim wagtail)

lệnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)