Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: PRPYM (心口心卜一)
Unicode: U+9E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù dục (chim sáo)