Có 2 kết quả:

oanuyên
Âm Nôm: oan, uyên
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフノフ丶フ一
Thương Hiệt: NUPYM (弓山心卜一)
Unicode: U+9E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

oan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)

uyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyên ương