Âm Nôm: nhi Tổng nét: 11 Bộ: điểu 鳥 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰而鸟 Nét bút: 一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一 Thương Hiệt: XXMBP (重重一月心) Unicode: U+9E38 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi Âm Quan thoại: ér ㄦˊ Âm Quảng Đông: ji4