Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhi
鸸
Âm Nôm:
nhi
Tổng nét: 11
Bộ:
điểu 鳥
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
而
鸟
Nét bút:
一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: XXMBP (重重一月心)
Unicode:
U+9E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhi
Âm Pinyin:
ér
ㄦˊ
Âm Quảng Đông:
ji4
Tự hình
2
Dị thể
2
鴯
𨾿
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nhi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)