Có 1 kết quả:

quật
Âm Nôm: quật
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: XHRPY (重竹口心卜)
Unicode: U+9E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, hộc, quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, ㄏㄨˊ
Âm Quảng Đông: kut3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão quật (chim quạ)