Có 1 kết quả:

châu
Âm Nôm: châu
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HYPYM (竹卜心卜一)
Unicode: U+9E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

châu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)