Có 1 kết quả:

hồng
Âm Nôm: hồng
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: EMPM (水一心一)
Unicode: U+9E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

hồng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim hồng