Có 1 kết quả:

li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MBPYM (一月心卜一)
Unicode: U+9E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 12

1/1

li

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng li (chim vàng anh)