Có 1 kết quả:

hộc
Âm Nôm: hộc
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HRPYM (竹口心卜一)
Unicode: U+9E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, hộc
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄏㄨˊ
Âm Quảng Đông: guk1, huk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hộc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim hộc (chim thiên nga)