Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TAPYM (廿日心卜一)
Unicode: U+9E4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

thước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (chim quạ)