Có 1 kết quả:

diều
Âm Nôm: diều
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BUPYM (月山心卜一)
Unicode: U+9E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

diều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diều hâu