Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: FBPYM (火月心卜一)
Unicode: U+9E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Quảng Đông: zik3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (chim chìa vôi)