Có 1 kết quả:

kiêm
Âm Nôm: kiêm
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TCPYM (廿金心卜一)
Unicode: U+9E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Quảng Đông: gim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 58

Bình luận 0

1/1

kiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)