Âm Nôm: y Tổng nét: 16 Bộ: điểu 鳥 (+11 nét) Hình thái: ⿱殹鸟 Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶ノフ丶フ一 Thương Hiệt: SEPYM (尸水心卜一) Unicode: U+9E65 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ê Âm Quan thoại: yī ㄧ Âm Quảng Đông: ji1