Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
Thương Hiệt: SHPYM (尸竹心卜一)
Unicode: U+9E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: lau6

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

lưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (loại chim nhoe hót hay)