Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lưu
鹨
Âm Nôm:
lưu
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
翏
鸟
Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
Thương Hiệt: SHPYM (尸竹心卜一)
Unicode:
U+9E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
liù
ㄌㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông:
lau6
Dị thể
2
鷚
𪅡
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
6
𡬘
𢒥
𡭁
鷚
顟
雡
Không hiện chữ?
1
/1
lưu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưu (loại chim nhoe hót hay)