Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: OFPYM (人火心卜一)
Unicode: U+9E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (chim sáo)