Có 1 kết quả:

quán
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TGPYM (廿土心卜一)
Unicode: U+9E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

quán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (con cò)