Có 1 kết quả:

sương
Âm Nôm: sương
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MUPYM (一山心卜一)
Unicode: U+9E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương (tên chim cổ): túc sương