Có 1 kết quả:
lỗ
Tổng nét: 11
Bộ: lỗ 鹵 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: YWII (卜田戈戈)
Unicode: U+9E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), しおち (shiochi), たて (tate)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), しおち (shiochi), たて (tate)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lỗ mãng, thô lỗ