Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: lỗ 鹵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: YWOIN (卜田人戈弓)
Unicode: U+9E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12