Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
lỗ 鹵 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鹵令Nét bút:
丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YWOII (卜田人戈戈)
Unicode:
U+9E77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Bình luận