Có 1 kết quả:
hàm
Tổng nét: 20
Bộ: lỗ 鹵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵咸
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YWIHR (卜田戈竹口)
Unicode: U+9E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm, hàm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i), しおからい (shiokarai), しおけ (shioke), せいしゅ (seishu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i), しおからい (shiokarai), しおけ (shioke), せいしゅ (seishu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)