Có 1 kết quả:
ta
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 20
Bộ: lỗ 鹵 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鹵差
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode: U+9E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: lỗ 鹵 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鹵差
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode: U+9E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta
Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co4
Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co4
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta ngư (cá ướp muối)