Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 21
Bộ: lỗ 鹵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵兼
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YWTXC (卜田廿重金)
Unicode: U+9E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: lỗ 鹵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵兼
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YWTXC (卜田廿重金)
Unicode: U+9E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm, kiềm, thiêm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しおけ (shioke)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しおけ (shioke)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 65
Bình luận 0