Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 24
Bộ: lỗ 鹵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵僉
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 24
Bộ: lỗ 鹵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵僉
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dảm, giảm, kiềm, thiêm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 51
Bình luận 0