Có 1 kết quả:

u
Âm Nôm: u
Tổng nét: 13
Bộ: lộc 鹿 (+2 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
Thương Hiệt: IPP (戈心心)
Unicode: U+9E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): めじか (mejika)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

u

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u ám