Có 2 kết quả:

hoẵngki
Âm Nôm: hoẵng, ki
Tổng nét: 13
Bộ: lộc 鹿 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
Thương Hiệt: IPHN (戈心竹弓)
Unicode: U+9E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hoẵng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hoẵng

ki

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)