Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 15
Bộ: lộc 鹿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IPF (戈心火)
Unicode: U+9E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, biều, phiếu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, páo ㄆㄠˊ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): おおしか (ōshika)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 1