Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sồ, thô, to, xồ
Tổng nét: 15
Bộ: lộc 鹿 (+4 nét)
Hình thái: ⿱分鹿
Nét bút: ノ丶フノ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: CHIXP (金竹戈重心)
Unicode: U+9E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: lộc 鹿 (+4 nét)
Hình thái: ⿱分鹿
Nét bút: ノ丶フノ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: CHIXP (金竹戈重心)
Unicode: U+9E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thô
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): はな.れる (hana.reru), あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cou1
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): はな.れる (hana.reru), あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0