Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quần
Tổng nét: 16
Bộ: lộc 鹿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿禾
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPHD (戈心竹木)
Unicode: U+9E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: lộc 鹿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿禾
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPHD (戈心竹木)
Unicode: U+9E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn, khuân, quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, kǔn ㄎㄨㄣˇ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan4
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, kǔn ㄎㄨㄣˇ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0