Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: lộc 鹿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPFD (戈心火木)
Unicode: U+9E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): なれしか (nareshika)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê lộc (nai lớn)