Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: lộc 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿吴
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPRVK (戈心口女大)
Unicode: U+9E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lộc 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿吴
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPRVK (戈心口女大)
Unicode: U+9E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngu, vy
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おじか (ojika)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おじか (ojika)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 1
Bình luận 0