Có 2 kết quả:

nghénghê
Âm Nôm: nghé, nghê
Tổng nét: 19
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: IPHXU (戈心竹重山)
Unicode: U+9E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): こじか (kojika), かのこ (kanoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

nghé

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nghé (con trâu con)

nghê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghê