Có 2 kết quả:

kỳ
Âm Nôm: , kỳ
Tổng nét: 19
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPTMC (戈心廿一金)
Unicode: U+9E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kì lân

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kỳ lân