Âm Nôm: kì, kỳ Tổng nét: 19 Bộ: lộc 鹿 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鹿其 Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: IPTMC (戈心廿一金) Unicode: U+9E92 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Âm Nhật (onyomi): キ (ki) Âm Hàn: 기 Âm Quảng Đông: kei4