Có 2 kết quả:
lệ • rạy
Tổng nét: 19
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: MMBBP (一一月月心)
Unicode: U+9E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), うら.らか (ura.raka)
Âm Hàn: 려, 리, 여
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), うら.らか (ura.raka)
Âm Hàn: 려, 리, 여
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 6
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tráng lệ, mĩ lệ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cá rạy rạy