Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nghé, nghê
Tổng nét: 20
Bộ: lộc 鹿 (+9 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一フ一丨丨一一一
Thương Hiệt: IPNSJ (戈心弓尸十)
Unicode: U+9E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , my
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai)
Âm Quảng Đông: mai4, nei4

Dị thể 5