Có 1 kết quả:

xạ
Âm Nôm: xạ
Tổng nét: 21
Bộ: lộc 鹿 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IPHHI (戈心竹竹戈)
Unicode: U+9E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xạ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), シャ (sha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

xạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xạ hương