Có 2 kết quả:

chươnghoẵng
Âm Nôm: chương, hoẵng
Tổng nét: 22
Bộ: lộc 鹿 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IPYTJ (戈心卜廿十)
Unicode: U+9E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chương
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

chương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương (con hoẵng)

hoẵng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hoẵng