Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 23
Bộ: lộc 鹿 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: IPFDQ (戈心火木手)
Unicode: U+9E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kì lân