Có 1 kết quả:

thô
Âm Nôm: thô
Tổng nét: 33
Bộ: lộc 鹿 (+22 nét)
Hình thái: 鹿鹿鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: IPIPP (戈心戈心心)
Unicode: U+9EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thô
Âm Pinyin: ㄘㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): はな.れる (hana.reru), あら.い (ara.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

thô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô