Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 11
Bộ: mạch 麥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JONI (十人弓戈)
Unicode: U+9EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maak6, mak6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

mạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa mạch;kẹo mạch nha