Có 1 kết quả:
mạch
Tổng nét: 7
Bộ: mạch 麥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龶夂
Nét bút: 一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: QMHE (手一竹水)
Unicode: U+9EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa mạch;kẹo mạch nha